--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lườm nguýt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lườm nguýt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lườm nguýt
+
look askew and glace angrily at (someone), give (someone) a black look
Lượt xem: 659
Từ vừa tra
+
lườm nguýt
:
look askew and glace angrily at (someone), give (someone) a black look
+
systemize
:
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
+
incapacitated
:
thiếu sức mạnh; bị làm mất hết khă năng, năng lực, sức mạnh
+
lại quả
:
(cũ) Portion reserved for the people who had brought engagement (wedding) offering
+
nâu non
:
Light brownCái áo nâu non, cái quần lĩnh tíaA light brown jacket and a purple satin pair of trousers